--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kiệt lực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kiệt lực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiệt lực
+
To exhaustion
Làm việc kiệt lực
To work oneself to exhaustion
Lượt xem: 481
Từ vừa tra
+
kiệt lực
:
To exhaustionLàm việc kiệt lựcTo work oneself to exhaustion
+
comprise
:
gồm có, bao gồmthis dictionary comprises about 65,000 words cuốn tự điển này gồm khoảng 6 vạn rưỡi từ
+
disfavor
:
xem disfavour
+
presence
:
sự có mặtin the presence of someone trước mặt aito be admitted to someone's presence được đưa vào gặp mặt ai, được đưa vào yết kiến aiyour presence is requested rất mong sự có mặt của anh
+
diễn văn
:
speech; addressbài diễn văn khai mạcan opening speech